Đây là 50 cụm từ tiếng Hàn cần thiết khi du lịch tới Hàn Quốc

Đây là 50 cụm từ tiếng Hàn cần thiết khi du lịch tới Hàn Quốc

"한국에 여행갔을 때 필요한 한국어 표현들 50가지" 베트남어로 번역해줘

Đây là 50 cụm từ tiếng Hàn cần thiết khi du lịch tới Hàn Quốc:

  1. 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) - Xin chào?
  2. 감사합니다. (Gamsahamnida.) - Cảm ơn.
  3. 미안합니다. (Mianhamnida.) - Xin lỗi.
  4. 네. (Ne.) - Vâng.
  5. 아니요. (Aniyo.) - Không.
  6. 제발. (Jebal.) - Xin hãy.
  7. 괜찮습니다. (Gwaenchansumnida.) - Không sao đâu.
  8. 이해할 수 없어요. (Ihaehal su eopseoyo.) - Tôi không hiểu.
  9. 몇 시에 열어요? (Myeot sie yeoreoyo?) - Mấy giờ mở cửa?
  10. 몇 시까지 해요? (Myeot siggaji haeyo?) - Đến mấy giờ?
  11. 얼마에요? (Eolmaeyo?) - Giá bao nhiêu?
  12. 비싸요. (Bissayo.) - Đắt.
  13. 싸요. (Ssayo.) - Rẻ.
  14. 좋아요. (Joayo.) - Tốt.
  15. 나쁘지 않아요. (Nappeujianhayo.) - Không tệ.
  16. 조금. (Jogeum.) - Một chút.
  17. 많이. (Manhi.) - Nhiều.
  18. 좀 더. (Jom deo.) - Thêm một chút.
  19. 제발 도와주세요. (Jebal dowajuseyo.) - Xin giúp tôi.
  20. 어디에 있어요? (Eodie isseoyo?) - Nó ở đâu?
  21. 기다려주세요. (Gidarajuseyo.) - Xin đợi một chút.
  22. 빨리 가보아요. (Ppalli gabwayo.) - Đi nhanh nào.
  23. 여기. (Yeogi.) - Ở đây.
  24. 거기. (Geogi.) - Ở đó.
  25. 저기. (Jeogi.) - Kìa, nơi kia.
  26. 방향을 알려주세요. (Banghyangeul allyeojuseyo.) - Hướng đi là gì?
  27. 지도를 보여주세요. (Jidoreul boyeojuseyo.) - Xin cho tôi xem bản đồ.
  28. 티켓을 예약했어요. (Tiketeul yeyakhaesseoyo.) - Tôi đã đặt vé.
  29. 방을 예약했어요. (Bang-eul yeyakhaesseoyo.) - Tôi đã đặt phòng.
  30. Wi-Fi 비밀번호가 뭐에요? (Wi-Fi bimilbeonhoga mwoeyo?) - Mật khẩu Wi-Fi là gì?
  31. 카드를 받아
  1. 싶어요. (Kadeureul bada.) - Tôi muốn trả bằng thẻ.
  2. 현금으로 갚아야 해요. (Hyeongeumeuro gabadwaeya haeyo.) - Tôi phải trả bằng tiền mặt.
  3. 이것을 사고 싶어요. (Igeoseul sago sip-eoyo.) - Tôi muốn mua cái này.
  4. 크게 말해주세요. (Keuge malhaejuseyo.) - Hãy nói to lên.
  5. 천천히 말해주세요. (Cheoncheoni malhaejuseyo.) - Hãy nói chậm lại.
  6. 다시 한 번 말해주세요. (Dasi hanbeon malhaejuseyo.) - Hãy nói lại một lần nữa.
  7. 저는 외국인입니다. (Jeoneun oeguginimnida.) - Tôi là người nước ngoài.
  8. 영어를 할 수 있어요. (Yeong-eoreul hal su isseoyo.) - Tôi có thể nói được tiếng Anh.
  9. 한국어를 잘 못해요. (Hangukeoreul jal mothae-yo.) - Tôi không nói được tiếng Hàn.
  10. 이게 뭐예요? (Ige mwoyeyo?) - Đây là gì?
  11. 이런 거 있어요? (Ileongeo isseoyo?) - Có cái này không?
  12. 다른 색깔이 있어요? (Daleun saekkkari isseoyo?) - Có màu khác không?
  13. 조금 더 싸게 할 수 없나요? (Jogeum deo ssage hal su eobnayo?) - Không thể giảm giá thêm được sao?
  14. 좀 더 큰 사이즈가 있나요? (Jom deo keun saijeu ga innayo?) - Có size lớn hơn không?
  15. 물 좀 주세요. (Mul jom juseyo.) - Cho tôi nước uống.
  16. 매운 음식 먹을 수 없어요. (Ma-eun eumsig meogeul su eopseoyo.) - Tôi không thể ăn được đồ ăn cay.
  17. 저는 채식주의자입니다. (Jeoneun chaesikjuuijaimnida.) - Tôi là người ăn chay.
  18. 맛있게 먹었어요. (Masitge meogeosseoyo.) - Ăn ngon lắm.
  19. 잘 지내세요. (Jal jinaeseyo.) - Chúc mọi người khỏe mạnh.